ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
NGUYỄN VĨNH NGHIỆP
Quận 12, ngày 15 tháng 11 năm 2022
THÔNG BÁO SỐ 3
Nội dung thu học phí, các khoản thu thỏa thuận, thu hộ- chi hộ ở học kỳ 1,
năm học 2022 – 2023
1. Các văn bản căn cứ để thực hiện:
- Hướng dẫn số 2987/SGDĐT-KHTC ngày 23/8/2022 của Sở GDĐT về hướng dẫn thu, sử dụng học phí và các khoản thu khác; thực hiện chế độ miễn, giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập NH 2022-2023 của các cơ sở GD&ĐT trên địa bàn TP Hồ Chí Minh; Công văn số 4203/SGDĐT-KHTC ngày 01/11/2022 của Sở GDĐT về hướng dẫn thu, sử dụng học phí năm học 2022-2023 của các cơ sở giáo dục và đào tạo trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh; Văn bản số 6870/UBND-GDĐT-TC ngày 03/10/2022 của Ủy ban nhân dân Quận 12 Về việc hướng dẫn thu, sử dụng học phí và các khoản thu khác; thực hiện chế độ miễn, giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập năm học 2022-2023; Nội dung và mức thu các khoản thu ở học kỳ 1 được triển khai trên tinh thần tự nguyện, đồng thuận trong Hội nghị CMHS các lớp và Hội nghị đại biểu CMHS toàn trường; thực hiện theo các đề án, chương trình giáo dục của Sở GD&ĐT; phù hợp với điều kiện của nhà trường.
2. Nội dung thu học phí, các khoản thu thỏa thuận, thu hộ - chi hộ ở học kỳ 1 năm học 2022-2023:
Stt
|
Các khoản thu
(CMHS thanh toán điện tử không đóng tiền mặt tại trường)
|
Số tháng
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
Ghi chú
Thu định kỳ hàng tháng, nếu CMHS tự nguyện có thể thu 1 lần cả học kỳ. (x)
|
1
|
Học phí (60,000 đồng/hs/tháng)
|
4
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
(x)
|
2
|
Thu thỏa thuận
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Học thêm (5.000đ/hs/tiết)
+Khối 9: 32 tiết/tháng,
+Khối 8: 24 tiết/tháng,
+Khối 7: 24 tiết/tháng,
+Khối 6: 24 tiết/tháng.
|
4
|
480,000
|
480,000
|
480,000
|
640,000
|
Học sinh đóng theo danh sách tự nguyện đăng ký học thêm (x)
|
2.2
|
Tiếng Anh người Bản ngữ
(90,000 đồng/hs/4 tiết/tháng)
|
4
|
360,000
|
360,000
|
360,000
|
|
(x)
|
2.3
|
Giáo dục kỹ năng sống
(60,000đồng/hs/4 tiết/tháng)
|
4
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
|
(x)
|
2.4
|
Giáo dục Stem_Plus
+Học liệu: 20,000 đồng/hs/tháng
+Học phí đào tạo: 60,000đồng/hs/tháng)
|
4
|
320,000
|
320,000
|
320,000
|
320,000
|
(x)
|
2.5
|
Tài khoản phần mềm học liệu Onluyen.vn (60,000đồng/tháng)
|
3
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
(x)
|
2.6
|
Tin học theo chuẩn quốc tế.
+Học liệu chương trình: 500,000 đồng/hs
+Học phí đào tạo: 550,000đồng/hs/55 tiết
+Tài khoàn K12Online học Tin học IC3: 100,000đồng/hs/9 tháng
|
55 tiết/năm học
|
1,150,000
|
1,150,000
|
|
|
Học sinh đóng theo danh sách tự nguyện đăng ký học (x)
|
3
|
Thu hộ - chi hộ
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Tiền nước uống
(10,000 đồng/hs/tháng)
|
4
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
(x)
|
3.2
|
Tiền in đề kiểm tra
(8,000 đồng/hs/năm)
|
9
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
|
3.3
|
Ấn chỉ hồ sơ học sinh (học bạ lớp 6, thẻ học sinh lớp 6; phù hiệu, sổ liên lạc, túi dựng bài kiểm tra, giấy làm bài kiểm tra định kỳ)
|
9
|
90,000
|
78,000
|
78,000
|
78,000
|
|
3.4
|
Bảo hiểm y tế học sinh (theo hướng dẫn 4791/HDLS/BHXH-GDĐT, 563,220 đồng/hs/12 tháng, từ 1/1/2023 đến 31/12/2023)
|
12
|
563,220
|
563,220
|
563,220
|
563,220
|
100% HS có tham gia BHYT
|
3.5
|
Bảo hiểm tai nạn HS/ 1 năm
|
12
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
|
+Đề nghị GVCN gửi thông báo, phiếu thu SSC không đóng tiền mặt đến CMHS để thực hiện thanh toán các khoản thu học kỳ 1 trước ngày 5/12/2022 qua các kênh thu hộ.
+ Những học sinh diện chính sách, theo danh sách nhà trường đã duyệt, liên hệ kế toán nhà trường để thực hiện miễn giảm học phí, chi phí học tập./.
Nơi nhận: HIỆU TRƯỞNG
- Tất cả CB, GV, NV trường,
- Tất cả CMHS,KT,TQ..
Trịnh Hữu Đức